trịnh căn 뜻
발음:
- 찐깐 (6대)
- trịnh cán: 찐깐 (11대)
- trịnh tạc: 찐딱
- trịnh–nguyễn war: 찐-응우옌 분쟁
- trịnh cương: 찐끄엉
- trịnh cối: 찐꼬이
- trịnh doanh: 찐조아인
- trịnh giang: 찐장
- trịnh lords: 찐 왕조 찐 주
- trịnh khả: 찐카
- trịnh sâm: 찐섬
- trịnh tùng: 찐뚱
- nguyễn phúc trăn: 응우옌푹타이
- Đàn nhị: 단니
- trịnh tráng: 찐짱
- thạnh trị district: 타인찌현 (속짱성)